ĐỀ THI & ĐÁP ÁN MÔN TIẾNG ANH (CHUYÊN) – TUYỂN SINH 10 – PTNK TP. HCM – 2024

ĐỀ THI TUYỂN SINH 10 – TIẾNG ANH (CHUYÊN) – PTNK TP. HCM – 2024

GIẢI THÍCH CHI TIẾT ĐÁP ÁN:

I. LANGUAGE USE (4,0 pts) – Questions 1-80

Questions I – 50 GRAMMAR AND VOCABULARY (2.5 pts)

1. She had prepared extensively for the interview; _______she didn’t get the job
A. whereas: trong khi (không phù hợp nghĩa)
B. hence: do đó, vì vậy (không phù hợp nghĩa)
C. albeit: mặc dù (phù hợp nghĩa, tuy nhiên albeit chỉ đi với danh từ, tính từ, trạng từ, danh động từ (gerund) hoặc cụm giới từ, không đi cùng clause)
D. nevertheless: mặc dù, tuy nhiên (nevertheless + S + V)
Dịch nghĩa: Cô đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc phỏng vấn; tuy nhiên cô ấy vẫn không nhận được công việc.

2. He practiced his lines diligently,_________he forgot them during the performance.
A. even so: dù vậy, mặc dù vậy (even so trong 1 câu cần đứng giữa 2 dấu “,”, hoặc giữa dấu “;” và “,”, hoặc dùng but even so)
B. however: tuy nhiên (however trong 1 câu cần đứng giữa 2 dấu “,”, hoặc giữa dấu “;” và “,”)
C. yet: tuy nhiên (chỉ cần sau dấu phẩy trong 1 câu)
D. still: không đứng trước chủ ngữ của vế sau, và thường đi cùng but mới đủ ý tương phản
Dịch nghĩa: Anh ấy đã luyện tập lời thoại của mình một cách chăm chỉ, nhưng lại quên mất chúng trong khi biểu diễn.

3. John was determined to finish the marathon, even though he had injured his ankle early on in the race, and he pushed through the pain __________.
A. regardless: (adv) bất chấp, bất kể dù khó khăn hay khó khăn (thường đứng cuối câu)
B. irrespective: (adv) thường đi cùng of và bằng nghĩa với cụm regardless of
C. notwithstanding: dù vậy (không phù hợp nghĩa)
D. however: tuy nhiên (không phù hợp nghĩa, và phải đứng sau dấu phẩy khi ở cuối câu)
Dịch nghĩa: John quyết tâm hoàn thành cuộc đua marathon, mặc dù anh ấy đã bị thương ở mắt cá chân từ rất sớm trong cuộc đua và anh ấy đã cố gắng vượt qua cơn đau một cách bất chấp .

4. I would rather you ____________ my message to him yesterday.
A. had delivered (cấu trúc S1 + would rather (that) + S2 + had + V-ed dùng để thể hiện mong muốn, nuối tiếc về một sự vật, sự việc gì đó trong quá khứ)
B. delivered
C. have delivered
D. will deliver
Dịch nghĩa: Tôi ước gì bạn đã gửi tin nhắn của tôi cho anh ấy ngày hôm qua.

5. Not only_____________________to the party, but he also brought a gift.
A. comes he
B. does he come
C. came he
D. did he come (cấu trúc đảo ngữ, vế sau là quá khứ, nên đảo ngữ vế đầu bằng did)
Dịch nghĩa: Anh ấy không chỉ đã tới bữa tiệc, mà còn mua quà.

6. Bananas are one of___________________ and they are believed to help raise serotonin levels.
A. the available fruits most nutritious
B. the fruits most nutritious available
C. the most nutritious fruits available (chọn đúng cấu trúc one of the most + adj + N (plural), available với nghĩa là có sẵn thường đứng sau danh từ/cụm danh từ)
D. the most available nutritious fruits
Dịch nghĩa: Chuối là một trong những loại trái cây bổ dưỡng nhất hiện có và chúng được cho là giúp tăng mức serotonin.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *