TỪ VỰNG LEVEL C1-C2 – PHẦN 2
(Photo: Ngô Chí Hiếu) ‘ABANDONMENT (n): sự từ bỏ người/thứ gì đó/nơi nào đó… (C2) Although Jane Kenyon was raised…
Just another tiny world
(Photo: Ngô Chí Hiếu) ‘ABANDONMENT (n): sự từ bỏ người/thứ gì đó/nơi nào đó… (C2) Although Jane Kenyon was raised…
(Photo: Ngô Chí Hiếu) ‘I HAD A CRUSH ON YOU: tôi đã phải lòng bạn mất rồi ‘I BLAME MYSELF:…
(Photo: Ngô Chí Hiếu) 1) TO AVERT + [something] = TO PREVENT… FROM…: ngăn chặn… xảy ra Renewable energy is…
*insatiable: vô độ/không thể thỏa mãn/vô tận ‘insatiable demand for: nhu cầu bất tận/vô độ/không thể thỏa mãn về… ‘insatiable…